乱売 [Loạn Mại]
らんばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bán với giá thanh lý; bán phá giá

Hán tự

Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Mại bán