乗降
[Thừa Hàng]
じょうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lên xuống; lên tàu và xuống tàu