Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乗り馬
[Thừa Mã]
のりうま
🔊
Danh từ chung
ngựa cưỡi; ngựa yên
Hán tự
乗
Thừa
lên xe; nhân
馬
Mã
ngựa
Từ liên quan đến 乗り馬
乗馬
じょうば
cưỡi ngựa; lên ngựa