之繞 [Chi Nhiễu]
[Sước]
[Sước]
[⻌]
しんにょう
しんにゅう

Danh từ chung

bộ thủ "đường" hoặc "tiến" trong chữ Hán (bộ thủ 162)

🔗 之繞を掛ける

Hán tự

Chi của; này
Nhiễu bao quanh; trở lại
Sước đi bộ; đi; biến thể bộ thủ (số 162)
Sước đi bộ; đi; bộ thủ (số 162)