久しぶり [Cửu]
久し振り [Cửu Chấn]
ひさしぶり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

lâu rồi

JP: やあビル、随分ずいぶんひさしぶりだね。

VI: Chào Bill, lâu quá không gặp nhỉ.

Cụm từ, thành ngữ

lâu rồi không gặp

🔗 お久しぶり

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひさしぶりだね。
Lâu quá không gặp nhỉ.
ひさしぶり。
Lâu quá không gặp.
ひさしぶりです。
Lâu quá không gặp.
元気げんきひさしぶりだね。
Khỏe không? Lâu rồi không gặp nhỉ.
ひさしぶりですね!
Lâu quá không gặp nhỉ!
ひさしぶり。
Lâu quá không gặp.
はなすのひさしぶりだね。
Đã lâu không nói chuyện nhỉ.
めっちゃひさしぶりやん。
Lâu quá không gặp nhỉ.
ねえ、ひさしぶりだね。
Này, lâu rồi không gặp nhỉ.
よう、ひさしぶり。
Này, lâu rồi không gặp.

Hán tự

Cửu lâu dài
Chấn lắc; vẫy