Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主観性
[Chủ 観 Tính]
しゅかんせい
🔊
Danh từ chung
tính chủ quan
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
観
quan điểm; diện mạo
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 主観性
主観
しゅかん
tính chủ quan; chủ thể