Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主権侵犯
[Chủ Quyền Xâm Phạm]
しゅけんしんぱん
🔊
Danh từ chung
xâm phạm chủ quyền
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
権
Quyền
quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
侵
Xâm
xâm lược; xâm phạm
犯
Phạm
tội phạm; tội lỗi; vi phạm