主幹
[Chủ Cán]
しゅかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
tổng biên tập
Danh từ chung
quản lý; người phụ trách