主峰 [Chủ Phong]
しゅほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

đỉnh cao nhất

Hán tự

Chủ chủ; chính
Phong đỉnh; đỉnh núi