主体
[Chủ Thể]
しゅたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
thành phần chính; cốt lõi
JP: 主体・客体さえ訳せればあとはそこまで難しくないです。
VI: Chỉ cần dịch được chủ thể và khách thể thì phần còn lại không quá khó.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Triết học
chủ thể
🔗 客体; 主観