丸薬 [Hoàn Dược]
がんやく

Danh từ chung

viên thuốc

JP: この丸薬がんやく心臓しんぞうく。

VI: Viên thuốc này có tác dụng với tim.

Hán tự

Hoàn tròn; viên thuốc
Dược thuốc; hóa chất

Từ liên quan đến 丸薬