丸出し
[Hoàn Xuất]
まるだし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
(hoàn toàn) lộ ra; trần trụi; không che đậy; nhìn thấy rõ ràng; không che giấu; giọng (rộng)
JP: すこし落ち着け吉祥、おのぼりさん丸出しだぞ。
VI: Hãy bình tĩnh Yoshikichi, trông mày như người mới lên thành phố vậy.