1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中途
- Cách đọc: ちゅうと
- Loại từ: Danh từ (chủ yếu dùng trong từ ghép cố định)
- Nghĩa khái quát: giữa chừng, nửa chừng (tính chất “ở giữa con đường/tiến trình”)
- Ghép thường gặp: 中途半端/中途採用/中途退学/議論が中途に終わる
- Đăng ký dùng: trang trọng/hán ngữ, thường xuất hiện trong thuật ngữ hoặc từ ghép cố định
2. Ý nghĩa chính
中途 diễn tả trạng thái “ở giữa lộ trình, chưa đến đích”. Ngày nay chủ yếu thấy trong các tổ hợp như 中途半端 (nửa vời), 中途採用 (tuyển giữa chừng, tuyển mid-career), 中途退学 (bỏ học giữa chừng).
3. Phân biệt
- 途中(とちゅう): trên đường, đang đi dở (từ thuần dụng, văn nói, rất thường dùng).
- 中途: hán ngữ, trang trọng, dùng chủ yếu trong từ ghép cố định; ít dùng đơn lẻ trong văn nói.
- 中間(ちゅうかん): ở giữa (vị trí/điểm giữa), trung gian.
- 半ば(なかば): nửa chừng, nửa đầu/nửa sau (văn phong trung tính).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nhân sự: 中途採用(tuyển nhân sự đã có kinh nghiệm, không phải tuyển mới tốt nghiệp)。
- Đánh giá mức độ: 中途半端な計画(kế hoạch nửa vời)。
- Học tập/công việc: 中途退学(bỏ học giữa chừng)、中途で挫折する。
- Văn viết, báo chí, thông báo trang trọng dùng 中途 nhiều hơn so với hội thoại đời thường.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 途中(とちゅう) |
Gần nghĩa |
Giữa đường, dở dang |
Phổ thông, văn nói. |
| 中間(ちゅうかん) |
Liên quan |
Trung gian |
Nhấn vị trí/điểm giữa. |
| 半ば(なかば) |
Liên quan |
Nửa chừng |
Sắc thái trung tính, văn viết cũng dùng. |
| 完全(かんぜん) |
Đối nghĩa (ngữ cảnh) |
Hoàn toàn, hoàn chỉnh |
Đối lập với “nửa vời”. |
| 開始/終了 |
Đối lập theo giai đoạn |
Bắt đầu/Kết thúc |
中途 là giai đoạn giữa chúng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中: ở giữa (On: チュウ).
- 途: con đường, lộ trình (On: ト; Kun: みち - hiếm dùng ở kun trong từ này).
- Cấu tạo: “giữa + con đường” → giữa chừng của tiến trình.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu giao tiếp hằng ngày, nói “途中でやめた” tự nhiên hơn “中途でやめた”. Tuy nhiên trong tuyển dụng, “中途採用” là thuật ngữ cố định, không thay bằng “途中採用”.
8. Câu ví dụ
- 中途半端な計画では失敗する。
Một kế hoạch nửa vời thì dễ thất bại.
- 彼は中途採用で入社した。
Anh ấy vào công ty theo diện tuyển giữa chừng/mid-career.
- 中途からプロジェクトに参加した。
Tôi tham gia dự án từ giữa chừng.
- 中途で挫折してしまった。
Tôi đã bỏ cuộc nửa chừng.
- 中途で方針を変えるのは危険だ。
Đổi phương châm giữa chừng là rủi ro.
- 中途退学を考えている。
Tôi đang nghĩ đến việc bỏ học giữa chừng.
- 中途でやめるくらいなら最初からやるな。
Nếu định bỏ giữa chừng thì đừng làm ngay từ đầu.
- 中途の募集を見つけた。
Tôi tìm thấy tin tuyển dụng giữa chừng (mid-career).
- 議論が中途に終わってしまった。
Cuộc tranh luận kết thúc nửa chừng.
- プロジェクトが中途で止まっている。
Dự án đang dừng ở giữa chừng.