1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中退
- Cách đọc: ちゅうたい
- Loại từ: Danh từ; động từ nhóm 3 với する → 中退する
- Nghĩa khái quát: bỏ học giữa chừng, thôi học trước khi tốt nghiệp
- Độ trang trọng: Trung tính đến trang trọng (hồ sơ, tin tức, văn bản hành chính)
- Lĩnh vực: Giáo dục, hồ sơ học vụ, lao động
- Cụm thường gặp: 大学中退・高校中退・中退者・中退率・中退届・医療費で大学を中退する
2. Ý nghĩa chính
中退 diễn tả việc ngừng học giữa chừng tại một cơ sở giáo dục (trung học, cao đẳng, đại học...) mà không lấy bằng tốt nghiệp. Có thể do lý do cá nhân, kinh tế, sức khỏe, chuyển hướng sự nghiệp, v.v.
3. Phân biệt
- 退学: Nghĩa gốc là rời khỏi trường. Có thể do kỷ luật hoặc tự nguyện. 中退 nhấn vào việc “dang dở, chưa tốt nghiệp”, còn 退学 là thuật ngữ rộng hơn về “thôi học”. Trong nhiều ngữ cảnh, hai từ giao thoa, nhưng khi ghi học lịch thường viết “〇〇大学中退”.
- 休学: Tạm nghỉ học (bảo lưu) nhưng vẫn còn tư cách học sinh/sinh viên. Khác với 中退 là thôi hẳn.
- 卒業: Tốt nghiệp, đối nghĩa thực tế với 中退.
- 学校をやめる: Cách nói thường nhật; sắc thái khẩu ngữ, không trang trọng bằng 中退/退学.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: 学校/高校/大学を中退する・病気で中退する・経済的理由による中退
- Trong hồ sơ: Viết “〇〇大学中退(学部名)” thay vì “中退しました”. Hình thức danh ngữ súc tích, trung lập.
- Danh từ ghép: 中退率(tỷ lệ bỏ học), 中退者(người bỏ học), 中退届(đơn xin thôi học)
- Sắc thái: Thường mang sắc thái tiêu cực/đáng tiếc, nhưng có thể trung lập khi nêu thực tế học lịch.
- Không dùng cho “bỏ việc” hay “bỏ khóa học ngắn hạn”; khi đó dùng 辞める, 取りやめる, 中止する tùy ngữ cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 退学(する) |
Gần nghĩa |
Thôi học/ra khỏi trường |
Phạm vi rộng; có thể do kỷ luật. 中退 nhấn “chưa tốt nghiệp”. |
| 休学(する) |
Liên quan |
Nghỉ học tạm thời |
Còn tư cách học sinh/sinh viên. |
| 学校をやめる |
Khẩu ngữ |
Bỏ học |
Không trang trọng; dùng trong hội thoại. |
| 卒業(する) |
Đối nghĩa |
Tốt nghiệp |
Hoàn tất chương trình và nhận bằng. |
| 在学(する) |
Đối lập trạng thái |
Đang theo học |
Trạng thái trái với đã 中退 hoặc đã tốt nghiệp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 中(チュウ/なか): giữa, trung; gợi “giữa chừng”.
- 退(タイ/しりぞく・しりぞける): lui, rút; gợi “rút lui”.
- Cấu tạo nghĩa: “rút lui ở giữa chừng” → bỏ học trước khi hoàn tất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tư vấn học đường, nên hỏi rõ bối cảnh dẫn đến 中退 (kinh tế, sức khỏe, động lực). Có những lộ trình quay lại học hoặc chuyển đổi (高認・通信制・専門学校). Trong hồ sơ, cách ghi “大学中退(経済的理由)” có thể quá chi tiết; thường chỉ cần “大学中退(学部名)”.
8. Câu ví dụ
- 家庭の事情で大学を中退した。
Vì hoàn cảnh gia đình tôi đã bỏ dở đại học.
- 病気の悪化により高校を中退せざるを得なかった。
Vì bệnh trở nặng tôi buộc phải thôi học trung học.
- 彼は中退後、起業して成功した。
Anh ấy sau khi bỏ học giữa chừng đã khởi nghiệp và thành công.
- 履歴書には「〇〇大学中退」と記載した。
Trong sơ yếu lý lịch tôi ghi “Bỏ dở đại học 〇〇”.
- 経済的理由による中退を減らす支援が求められている。
Cần có hỗ trợ để giảm tình trạng bỏ học do lý do kinh tế.
- 今年の中退率は過去最低を更新した。
Tỷ lệ bỏ học năm nay đã chạm mức thấp kỷ lục.
- 親には中退せずに続けてほしいと言われた。
Bố mẹ bảo tôi đừng bỏ học mà hãy tiếp tục.
- 留年ではなく中退を選んだ。
Tôi chọn bỏ học thay vì lưu ban.
- 彼女は中退のリスクと影響を十分に考えている。
Cô ấy suy nghĩ kỹ về rủi ro và hệ quả của việc bỏ học.
- 教務課に中退届を提出した。
Tôi đã nộp đơn xin thôi học cho phòng giáo vụ.