Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中緯度
[Trung Vĩ Độ]
ちゅういど
🔊
Danh từ chung
vĩ độ trung bình
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
緯
Vĩ
ngang; kinh độ; trái & phải; vĩ độ; dự đoán
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ