中秋 [Trung Thu]
仲秋 [Trọng Thu]
ちゅうしゅう
ちゅうじゅう
なかあき – 仲秋
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

📝 thường là 中秋

ngày rằm tháng tám âm lịch

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tháng tám âm lịch

🔗 葉月

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今日きょうは、中秋ちゅうしゅうぶしです。
Hôm nay là Tết Trung Thu.
今日きょうは、中秋ちゅうしゅう名月めいげつです。
Hôm nay là trăng rằm tháng tám.

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Thu mùa thu
Trọng người trung gian; mối quan hệ