中盤 [Trung Bàn]

ちゅうばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

giai đoạn giữa; trò chơi giữa; điểm giữa

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

giữa sân (trong bóng đá)

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中盤
  • Cách đọc: ちゅうばん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giai đoạn giữa; phần giữa (của trận đấu, câu chuyện, dự án...)
  • Cụm thường gặp: 試合の中盤, 物語中盤, 中盤戦, 会議中盤, 中盤以降, 中盤に差し掛かる
  • Ngữ pháp: N+の中盤; N中盤; 中盤にV; 中盤から〜; 中盤以降〜

2. Ý nghĩa chính

Chỉ phần giữa của tiến trình có mở đầu và kết thúc rõ ràng: thi đấu, ván cờ, bộ phim, dự án, chiến dịch. Trong cờ vây/shogi có từ 中盤戦 = giai đoạn giữa ván.

3. Phân biệt

  • 前半 (nửa đầu) – 中盤 (giữa) – 終盤 (cuối). Đây là bộ ba thường dùng cho sự kiện có nhịp độ.
  • 中頃 là diễn đạt thời gian nói chung; 中盤 nhấn vào “tiến trình/nội dung”.
  • 中期 dùng cho giai đoạn giữa nhưng dài hơi (kế hoạch trung hạn), khác sắc thái với 中盤 thiên về nhịp sự kiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao: 試合は中盤に入る; 中盤以降に流れが変わった.
  • Văn học/Phim: 物語中盤で伏線が回収される.
  • Dự án/Cuộc họp: プロジェクト中盤で課題が顕在化; 会議中盤から本題へ.
  • Cờ: 将棋/囲碁の中盤戦は読み合いが深い.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
前半 đối nghĩa (phần khác) nửa đầu Đoạn mở đầu của tiến trình.
終盤 đối nghĩa (phần khác) giai đoạn cuối Đoạn kết, nước rút.
中期 liên quan trung kỳ Dài hạn, thiên về kế hoạch/chiến lược.
中頃 liên quan vào giữa (thời điểm) Chỉ mốc thời gian chung, không nhấn tiến trình.
折り返し地点 gần nghĩa điểm quay đầu/giữa chặng Bóng nghĩa trong chạy bộ/dự án.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : giữa, trung.
  • (バン): ván/bàn (cờ), mâm, bề mặt. Ví dụ: 碁盤, 盤面, 盤石.
  • Hàm nghĩa ghép: “giữa + bàn/ván” → đoạn giữa của ván/tiến trình, sau mở đầu, trước kết thúc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“中盤” hay dùng để nói về chuyển biến nhịp độ: thế trận đổi chiều, cốt truyện tăng kịch tính. Khi viết review phim/truyện, “中盤のだれ” (chùng nhịp ở giữa) là cách phê bình phổ biến.

8. Câu ví dụ

  • 試合は中盤に差し掛かった。
    Trận đấu đã bước vào giai đoạn giữa.
  • 物語の中盤で意外な真実が明かされる。
    Ở phần giữa câu chuyện, một sự thật bất ngờ được tiết lộ.
  • プロジェクトは中盤に入り、作業量が増えてきた。
    Dự án vào giai đoạn giữa, khối lượng công việc tăng lên.
  • 会議中盤から議論が白熱した。
    Từ giữa cuộc họp, thảo luận trở nên sôi nổi.
  • 将棋は中盤の読み合いが難しい。
    Trong shogi, phần giữa với màn đọc nước rất khó.
  • 映画中盤のクライマックスが印象的だ。
    Cao trào ở giữa phim rất ấn tượng.
  • キャンペーンは中盤以降、反応が伸びた。
    Sau giữa chiến dịch, phản hồi tăng lên.
  • レース中盤でペースを上げた。
    Ở giữa chặng đua, tôi tăng nhịp độ.
  • セールは中盤から在庫が減ってきた。
    Từ giữa đợt giảm giá, hàng tồn bắt đầu giảm.
  • ドラマは中盤で主要キャラが退場した。
    Ở giữa bộ phim, nhân vật chính rời khỏi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中盤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?