中瓶
[Trung Bình]
ちゅうびん
Danh từ chung
chai cỡ trung bình (bia)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
瓶の中には何もない。
Trong chai không có gì cả.
瓶の中に水は残ってません。
Trong chai không còn nước nữa.
瓶の中には少し水がある。
Trong chai còn một ít nước.
箱の中に空瓶があります。
Có một chai trống bên trong hộp.
クッキーが瓶の中に入っている。
Bánh quy đang ở trong lọ.
クッキーは瓶の中に入っている。
Bánh quy đang ở trong lọ.
瓶の中にワインは入っていません。
Chai này không có rượu.
瓶の中にはもう水がないです。
Trong chai đã hết nước rồi.
塩が欲しかったが、瓶の中には全くなかった。
Tôi muốn muối, nhưng lọ hoàn toàn trống không.
瓶の中にいくつかクッキーが入っている。
Có vài chiếc bánh quy trong lọ.