中旬 [Trung Tuần]
ちゅうじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

mười ngày giữa tháng

JP: 予定よてい1月いちがつ中旬ちゅうじゅんごろです。

VI: Ngày dự kiến là giữa tháng Một.

🔗 上旬; 下旬

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

出産しゅっさん予定よていは、1月いちがつ中旬ちゅうじゅんです。
Ngày dự kiến sinh là giữa tháng Một.
かれ5月ごがつ中旬ちゅうじゅん日本にほんもどれるでしょう。
Anh ấy có thể trở lại Nhật Bản vào giữa tháng 5.
日本にほん梅雨つゆ6月ろくがつ初旬しょじゅんから7月しちがつ中旬ちゅうじゅんまでつづく。
Mùa mưa ở Nhật kéo dài từ đầu tháng 6 đến giữa tháng 7.

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Tuần mười ngày; mùa