1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中旬
- Cách đọc: ちゅうじゅん
- Loại từ: Danh từ (chỉ khoảng thời gian)
- Nghĩa khái quát: trung tuần (khoảng ngày 11–20 của tháng)
- Cụm thường gặp: 今月中旬, 〜月中旬, 月の中旬, 中旬頃, 中旬以降, 中旬発売
- Ngữ pháp: 〜月中旬にV; 月の中旬; N+は中旬(に/まで)
- Độ trang trọng: Trung tính – hơi trang trọng; dùng nhiều trong công việc/thông báo
2. Ý nghĩa chính
Chỉ khoảng thời gian giữa tháng, thông thường là từ ngày 11 đến 20. Trong văn nói đời thường có thể hiểu linh hoạt “tầm giữa tháng”.
3. Phân biệt
- 上旬 (thượng tuần, 1–10) – 中旬 (trung tuần, 11–20) – 下旬 (hạ tuần, 21–cuối tháng).
- 月半ば/中頃: khẩu ngữ, phạm vi mơ hồ hơn; 中旬 chính xác và trang trọng hơn.
- Hình thức: “5月中旬” (đặt trước động từ/danh từ) hay “5月の中旬” đều tự nhiên.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Lịch trình/kế hoạch: 4月中旬に帰国する; 中旬までに提出。
- Thông báo phát hành: 新製品は7月中旬発売。
- Dự báo/thời tiết: 中旬から雨が続く見込み。
- Biến thể: “中旬頃” (khoảng trung tuần), “中旬以降” (từ trung tuần trở đi).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 上旬 |
đối nghĩa (phần khác) |
thượng tuần |
Ngày 1–10. |
| 下旬 |
đối nghĩa (phần khác) |
hạ tuần |
Ngày 21–cuối tháng. |
| 月半ば/中頃 |
gần nghĩa |
giữa tháng |
Khẩu ngữ, biên độ rộng hơn 中旬. |
| 月初 |
liên quan |
đầu tháng |
Tương ứng rộng với 上旬. |
| 月末 |
liên quan |
cuối tháng |
Tương ứng rộng với 下旬. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中: giữa, trung. Ví dụ: 中心, 中間.
- 旬 (ジュン/すん): “tuần” 10 ngày; cũng nghĩa “đúng mùa” (旬の魚). Ví dụ: 上旬, 下旬, 旬の味.
- Hàm nghĩa ghép: “giữa + tuần mười ngày” → trung tuần của tháng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong email công việc, dùng “中旬頃” khi chưa chốt ngày và “中旬までに” khi có hạn chót mềm. Với lịch chính thức, nên ghi ngày cụ thể bổ sung trong ngoặc để tránh hiểu khác nhau đối với tháng 28–31 ngày.
8. Câu ví dụ
- 発売は5月中旬の予定です。
Dự kiến phát hành vào trung tuần tháng 5.
- 今月中旬に引っ越します。
Tôi sẽ chuyển nhà vào trung tuần tháng này.
- 桜は4月中旬に満開を迎えることが多い。
Anh đào thường nở rộ vào trung tuần tháng 4.
- 締め切りは11月中旬です。
Hạn chót là trung tuần tháng 11.
- 会議は7月中旬以降に設定してください。
Vui lòng đặt cuộc họp từ trung tuần tháng 7 trở đi.
- 梅雨明けは7月中旬頃になりそうだ。
Có vẻ mùa mưa sẽ kết thúc vào khoảng trung tuần tháng 7.
- ツアーは12月中旬を予定しています。
Tour dự kiến vào trung tuần tháng 12.
- 工事は6月中旬までに完了する見込みだ。
Dự kiến công trình hoàn thành trước trung tuần tháng 6.
- 彼は9月中旬に帰国する。
Anh ấy sẽ về nước vào trung tuần tháng 9.
- 天気は中旬から崩れる見通しです。
Thời tiết có khả năng xấu đi từ trung tuần.