中帽 [Trung Mạo]
なかぼう
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mũ bảo hiểm; lót mũ bảo hiểm
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
mũ bảo hiểm; lót mũ bảo hiểm