1. Thông tin cơ bản
- Từ: 中島
- Cách đọc: なかじま
- Loại từ: Danh từ riêng (họ người, địa danh); danh từ thường (đảo nhỏ ở giữa ao/hồ)
- Nghĩa khái quát: “Nakajima” (họ/địa danh); đảo nhỏ nằm ở giữa (ao, hồ)
- Biến thể chữ/đọc: 中嶋/中嶌 (chính tả khác); một số người đọc là なかしま (tùy gia đình/khu vực)
- Cụm thường gặp: 中島さん, 中島公園, 中島地区, 池の中島
2. Ý nghĩa chính
1) Họ người/địa danh: Rất phổ biến ở Nhật. Ví dụ: 中島さん, 札幌の中島公園.
2) Danh từ thường: Chỉ “đảo nhỏ” nằm giữa ao/hồ, công viên. Thường thấy trên bản đồ/ký hiệu cảnh quan: 池の中島.
3. Phân biệt
- 小島: đảo nhỏ nói chung, không hàm ý “ở giữa”.
- 中州/中洲: doi cát/bãi bồi giữa sông; khác với “島”.
- Không nhầm với địa danh đọc khác: ví dụ “中洲(なかす)” ở Fukuoka.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh xưng: Gọi người: 中島さん; ghi danh thiếp, biển tên.
- Địa danh: 中島公園(さっぽろ), 愛媛県の中島(瀬戸内の島) v.v.
- Mô tả cảnh quan: 池の中島に東屋がある (trên đảo giữa hồ có lầu nghỉ).
- Lưu ý đọc: Họ cá nhân có thể đọc là なかじま hoặc なかしま; nên xác nhận cách đọc người đó mong muốn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 小島 |
gần nghĩa |
đảo nhỏ |
Không nhất thiết ở giữa hồ/sông. |
| 中州/中洲 |
liên quan |
doi cát giữa sông |
Khác loại địa hình so với 島. |
| 中嶋/中嶌 |
biến thể |
chính tả khác của “Nakajima” |
Họ/địa danh, cách đọc tương tự. |
| 島 |
liên quan |
đảo |
Chữ Hán thành tố chung. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 中: giữa, trung tâm.
- 島 (しま/トウ): đảo. Ví dụ: 島国, 半島, 離島.
- Hàm nghĩa ghép: “đảo ở giữa” → đảo nhỏ nằm giữa mặt nước; đồng thời dùng làm họ/địa danh lịch sử.
- Biến thể chữ: 嶋 là dạng phức của 島, vẫn đọc là しま/じま.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mới gặp tên người Nhật, việc xác nhận cách đọc là rất quan trọng (ふりがな). Với địa danh, bảng chỉ dẫn thường ghi kèm furigana nên bạn có thể dựa vào đó. Trong văn bản địa lý/cảnh quan, “中島” như danh từ thường giúp mô tả cấu trúc vườn Nhật nơi giữa ao có hòn đảo nhỏ làm điểm nhấn.
8. Câu ví dụ
- 彼の名字は中島です。
Họ của anh ấy là Nakajima.
- こちらの書類は中島宛に送ってください。
Hãy gửi tài liệu này cho ông/bà Nakajima.
- 札幌の中島公園は緑が多い。
Công viên Nakajima ở Sapporo có rất nhiều cây xanh.
- 池の真ん中に小さな中島がある。
Giữa hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 中島さんは営業部の担当です。
Anh/chị Nakajima phụ trách phòng kinh doanh.
- 祖父の出身は愛媛県の中島という島だ。
Ông tôi sinh ra ở đảo tên Nakajima thuộc Ehime.
- 表札には「中島」と書かれている。
Trên biển tên ghi là “Nakajima”.
- 同じ漢字でも「中島」を「なかしま」と読む人もいる。
Cùng chữ Hán nhưng có người đọc Nakajima là “Nakashima”.
- 古い地図に中島の跡が示されている。
Bản đồ cũ có đánh dấu dấu tích của hòn đảo giữa.
- 会社には中島という名字の人が三人いる。
Trong công ty có ba người mang họ Nakajima.