中元 [Trung Nguyên]

ちゅうげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

ngày 15 tháng 7 âm lịch; lễ hội đèn lồng Bon

Danh từ chung

quà giữa năm; quà mùa hè

🔗 お中元

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中元ちゅうげん御歳暮おせいぼ習慣しゅうかんはなかなかすたれない。
Tục lệ tặng quà giữa năm và cuối năm vẫn không hề suy giảm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中元
  • Cách đọc: ちゅうげん
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: Phong tục tặng quà giữa năm ở Nhật (お中元) để bày tỏ tri ân; cũng là tên một mốc lễ cổ trong “三元”.

2. Ý nghĩa chính

1) お中元: quà biếu giữa năm (thường từ tháng 6–7 tùy vùng), tặng đối tác, thầy cô, người có ơn.

2) Mùa/đợt mua sắm 中元: 中元商戦, 中元セール – chiến dịch bán hàng mùa quà giữa năm.

3) Nghĩa gốc lễ tiết: một trong “三元” (上元・中元・下元), ở Nhật hiện liên đới mùa お盆, nhưng dùng thường gặp nhất vẫn là nghĩa quà tặng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • お中元/御中元: dạng kính ngữ/phổ biến khi nói về quà.
  • お歳暮: quà cuối năm; cặp đôi với お中元 (đầu–giữa năm vs cuối năm).
  • 暑中見舞い: thiệp hỏi thăm mùa nóng; khác với quà 中元.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「お中元を贈る/いただく」「中元商戦が始まる」.
  • Quy cách: Gửi qua bưu điện/cửa hàng bách hóa; kèm phiếu 「御中元」.
  • Ngữ cảnh: lịch sự, giao tiếp kinh doanh, xã hội.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お中元/御中元Biến thể/kính ngữquà giữa nămDùng phổ biến nhất.
中元商戦Liên quanmùa bán hàng 中元Ngành bán lẻ.
お歳暮Liên quan (cặp)quà cuối nămĐối ứng với お中元.
暑中見舞いLiên quanthiệp hỏi thăm mùa hèKhông phải quà.
進物/贈答Gần nghĩatặng biếuTừ chung về quà tặng.
盆礼Liên quan văn hóaquà dịp ObonTương cận thời điểm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(giữa) + (nguyên/bản sơ) → 中元: “điểm giữa” trong ba mốc lễ cổ (三元). Nay gắn với mùa quà giữa năm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Quà お中元 thường là thực phẩm, đồ uống, đặc sản địa phương. Phép lịch sự là chú ý vùng miền: Kanto gửi sớm hơn Kansai. Quan hệ kinh doanh lâu năm hay tặng cả お中元 lẫn お歳暮; nếu chỉ một, người ta hay chọn お歳暮 để “kết năm”.

8. Câu ví dụ

  • 取引先にお中元を贈った。
    Tôi đã tặng quà giữa năm cho đối tác.
  • デパートで中元商戦が本格化している。
    Chiến dịch bán hàng mùa quà giữa năm đang vào cao điểm tại bách hóa.
  • 今年の中元は地元のフルーツにした。
    Quà giữa năm năm nay tôi chọn trái cây địa phương.
  • 中元の時期は地域によって異なる。
    Thời điểm quà giữa năm khác nhau tùy vùng.
  • 上司からお中元をいただき、丁寧にお礼状を出した。
    Tôi nhận quà giữa năm từ cấp trên và đã gửi thư cảm ơn cẩn thận.
  • ネット注文でお中元を手配する。
    Đặt quà giữa năm qua mạng.
  • この時期は中元ギフトの広告が目立つ。
    Thời điểm này quảng cáo quà giữa năm rất nổi bật.
  • 初めての中元選びで迷っている。
    Tôi đang phân vân khi chọn quà giữa năm lần đầu.
  • 取引の慣習として中元とお歳暮を欠かさない。
    Theo tập quán giao dịch, luôn có quà giữa năm và cuối năm.
  • 社内規定で中元の受け取りに制限がある。
    Quy định công ty có hạn chế việc nhận quà giữa năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中元 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?