両隣 [Lạng Lân]

両隣り [Lạng Lân]

りょうどなり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

cả hai bên (trái và phải); cả hai hàng xóm