両陛下 [Lạng Bệ Hạ]
りょうへいか

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Hoàng thượng và Hoàng hậu

Hán tự

Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Bệ đức ngài; bậc thang (của ngai vàng)
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém