両睨み
[Lạng Nghễ]
両にらみ [Lạng]
両にらみ [Lạng]
りょうにらみ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
theo dõi cả hai bên; theo dõi hai việc cùng lúc