世銀
[Thế Ngân]
せぎん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Ngân hàng Thế giới