世紀末 [Thế Kỉ Mạt]

せいきまつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

cuối thế kỷ (đặc biệt là thế kỷ 19); fin-de-siècle

JP:9世紀きゅうせいきまつになってはじめて植物しょくぶつ品種ひんしゅ改良かいりょう科学かがくいち分野ぶんやとなった。

VI: Vào cuối thế kỷ 19, cải tiến giống cây trở thành một lĩnh vực khoa học.

Danh từ chung

tận thế (đặc biệt trong tiểu thuyết); ngày tận thế

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最初さいしょ電気でんき計算けいさんは19世紀きゅうせいきまつ出現しゅつげんした。
Máy tính điện tử đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19.
9世紀きゅうせいきまつでも、イギリス海軍かいぐん船員せんいんは、そうすることがよわさのしるしだという理由りゆうで、ナイフとフォークを使つかうことをゆるされていなかった。
Ngay cả vào cuối thế kỷ 19, thủy thủ đoàn hải quân Anh không được phép sử dụng dao nĩa vì cho rằng điều đó là dấu hiệu của sự yếu đuối.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 世紀末
  • Cách đọc: せいきまつ
  • Loại từ: Danh từ, danh từ làm bổ ngữ (世紀末の〜), trạng ngữ (世紀末に)
  • Nghĩa khái quát: cuối thế kỷ; thời kỳ “fin-de-siècle” với sắc thái u ám, suy đồi nhưng sáng tạo.
  • Đăng ký/Phong cách: Văn viết, lịch sử – văn hóa, bình luận xã hội; dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa ẩn dụ.

2. Ý nghĩa chính

  • Cuối một thế kỷ theo nghĩa thời điểm: ví dụ 19世紀末 (cuối thế kỷ 19), 20世紀末.
  • Sắc thái “thế kỷ mạt” (fin-de-siècle): tâm thế chán chường, suy đồi, cảm giác tận mạt xen lẫn tìm kiếm cái đẹp, cái mới trong nghệ thuật và tư tưởng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 世紀末的(せいきまつてき): Tính từ-na chỉ “mang sắc thái thế kỷ mạt”. Ví dụ: 世紀末的な雰囲気.
  • 世紀の終わり: Cách nói trung tính “cuối thế kỷ”, không gợi sắc thái văn hóa như 世紀末.
  • 世紀初/世紀初頭: “Đầu thế kỷ”, trái nghĩa về thời điểm.
  • 世の末(よのすえ): “Tận thế/ cuối đời”, sắc thái khác, thường mang nghĩa bi quan về tương lai nhân loại, không chỉ một thế kỷ nhất định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: N世紀末/世紀末のN/世紀末に
  • Trong lịch sử – nghệ thuật: 世紀末芸術, 世紀末文学, 世紀末思想.
  • Trong bình luận xã hội: 世紀末的なムード/不安/退廃感 (bầu không khí u ám, suy đồi).
  • Khi nói mốc thời gian: 20世紀末に〜が広まった (đến cuối TK20… lan rộng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
世紀の終わり Đồng nghĩa gần Cuối thế kỷ Trung tính, ít sắc thái văn hóa.
世紀末的 Biến thể Mang tính “thế kỷ mạt” Tính từ-na; nhấn sắc thái.
退廃 Liên quan Thoái hóa, suy đồi Thường đi cùng cảm quan 世紀末.
世紀初/世紀初頭 Đối nghĩa (thời điểm) Đầu thế kỷ Chỉ mốc khởi đầu một thế kỷ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 世: thế, đời; 紀: kỷ, ghi chép – “thế kỷ”.
  • 末: mạt, phần cuối, kết thúc.
  • Ghép nghĩa: “phần cuối (末) của thế kỷ (世紀)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói 世紀末, ngoài mốc thời gian, người nghe còn liên tưởng đến bầu không khí “đi đến tận cùng” của một giai đoạn: mệt mỏi với cái cũ nhưng lại bứt phá trong nghệ thuật, triết học, và lối sống. Vì vậy, dùng 世紀末 trong văn phong bình luận mang tính hình tượng sẽ gợi chiều sâu văn hóa hơn là chỉ nói “cuối thế kỷ”.

8. Câu ví dụ

  • 19世紀末のウィーンでは退廃と革新が交錯した。
    Ở Vienna cuối thế kỷ 19, sự suy đồi và đổi mới đan xen.
  • 世紀末のムードが社会を覆っていた。
    Bầu không khí “thế kỷ mạt” bao trùm xã hội.
  • 彼は欧州世紀末芸術から大きな影響を受けた。
    Anh ấy chịu ảnh hưởng lớn từ nghệ thuật fin-de-siècle châu Âu.
  • 20世紀末にインターネットが急速に普及した。
    Vào cuối thế kỷ 20, Internet phổ biến nhanh chóng.
  • 世紀末思想は現代にも通じる部分がある。
    Tư tưởng “thế kỷ mạt” vẫn có phần tương thông với thời nay.
  • 世紀末的な不安が若者の間に広がった。
    Sự bất an mang sắc thái “thế kỷ mạt” lan rộng trong giới trẻ.
  • 都市の雑踏に世紀末感が漂う。
    Giữa phố xá ồn ào phảng phất cảm giác “thế kỷ mạt”.
  • 私は世紀末の年に生まれた。
    Tôi sinh vào năm cuối thế kỷ.
  • この小説は世紀末の退廃美を描いている。
    Tiểu thuyết này khắc họa vẻ đẹp suy đồi của thời kỳ thế kỷ mạt.
  • 彼らの音楽には世紀末の匂いがする。
    Âm nhạc của họ phảng phất mùi vị “thế kỷ mạt”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 世紀末 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?