世界銀行
[Thế Giới Ngân Hành]
せかいぎんこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
Ngân hàng Thế giới