不逞の輩 [Bất Sính Bối]
ふていのやから

Danh từ chung

người vô pháp; băng nhóm; kẻ bất mãn; kẻ ngoan cố

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Sính mạnh mẽ; táo bạo
Bối đồng chí; bạn bè; người; bạn đồng hành