Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不老泉
[Bất Lão Tuyền]
ふろうせん
🔊
Danh từ chung
suối nguồn tuổi trẻ
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
泉
Tuyền
suối; nguồn