不活性化 [Bất Hoạt Tính Hóa]
ふかっせいか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
vô hiệu hóa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
vô hiệu hóa