Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不欄
[Bất Lan]
ふらん
🔊
Danh từ chung
không có cột
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
欄
Lan
cột; lan can; khoảng trống; không gian