不文律 [Bất Văn Luật]
ふぶんりつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

luật bất thành văn

🔗 成文律

Danh từ chung

quy tắc bất thành văn

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Luật nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát