不審火 [Bất Thẩm Hỏa]
ふしんび
ふしんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

hỏa hoạn nghi ngờ

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Thẩm xét xử; thẩm phán
Hỏa lửa