不偏不党 [Bất Thiên Bất Đảng]
ふへんふとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

không thiên vị

JP: 不偏不党ふへんふとう精神せいしんで、などとかっこけているけど、結局けっきょくのところ自分じぶん意見いけんっていないだけじゃないの。

VI: Anh ta nói mình giữ tinh thần không thiên vị, nhưng cuối cùng chỉ là không có ý kiến riêng.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
Đảng đảng; phe phái; bè phái