不似合い [Bất Tự Hợp]
不似合 [Bất Tự Hợp]
ふにあい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không phù hợp; không đúng; không xứng đáng

JP: このおおきなソファーはちいさな部屋へやには似合にあいだろう。

VI: Chiếc sofa lớn này có lẽ không hợp với căn phòng nhỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ洋服ようふくはたいへん似合にあいであった。
Bộ quần áo của cô ấy rất không hợp.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tự giống; tương tự
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 不似合い