Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下駄掛け
[Hạ Đà Quải]
げたがけ
🔊
Danh từ chung
mang dép gỗ
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
駄
Đà
nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị
掛
Quải
treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ