Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下駄屋
[Hạ Đà Ốc]
げたや
🔊
Danh từ chung
cửa hàng geta
🔗 下駄
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
駄
Đà
nặng nề; ngựa thồ; tải ngựa; gửi bằng ngựa; tầm thường; vô giá trị
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng