下請け
[Hạ Thỉnh]
下請 [Hạ Thỉnh]
下請 [Hạ Thỉnh]
したうけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thầu phụ
Danh từ chung
nhà thầu phụ (người hoặc công ty)