下萌え [Hạ Manh]
下萌 [Hạ Manh]
したもえ

Danh từ chung

mầm cây mọc từ dưới đất

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Manh biểu hiện triệu chứng; nảy mầm; chồi; mạch nha