上頸 [Thượng Cảnh]

上頚 [Thượng Cảnh]

盤領 [Bàn Lĩnh]

上げ頸 [Thượng Cảnh]

上げ頚 [Thượng Cảnh]

あげくび

Danh từ chung

cổ áo; cổ đứng tròn (trang phục truyền thống Nhật Bản)