上蔟 [Thượng Thốc]

上簇 [Thượng Thốc]

じょうぞく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

quá trình quay kén; giấc ngủ cuối cùng của tằm; biến đổi sang giai đoạn nhộng