1. Thông tin cơ bản
- Từ: 上田
- Cách đọc: じょうでん
- Loại từ: danh từ riêng; cách đọc theo âm Hán (音読み) hiếm
- Ghi chú: cùng chữ với họ/địa danh phổ biến “上田(うえだ)”, nhưng ở đây là cách đọc じょうでん theo âm Hán, dùng trong một số văn hiến, thuật ngữ hoặc tên riêng đặc thù.
2. Ý nghĩa chính
上田(じょうでん) là cách đọc âm Hán của chữ “ruộng phía trên/thượng điền”. Trong tiếng Nhật hiện đại, cách đọc này hiếm, xuất hiện trong một số thuật ngữ Hán học, tiêu đề văn hiến, hoặc tên gọi dùng âm đọc Hán cho tính trang trọng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 上田(じょうでん) vs 上田(うえだ): cùng chữ, khác cách đọc. “うえだ” là họ/ngữ danh, địa danh cực phổ biến; “じょうでん” là âm Hán hiếm, thiên về văn liệu.
- 下田 (しもだ/げでん): “ruộng dưới” – khái niệm/phản nghĩa mặt chữ, đôi khi cũng có âm Hán hiếm げでん trong văn bản cổ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong: tiêu đề/bản mục lục văn bản Hán văn, chú giải học thuật, hoặc tên cơ quan/tổ chức chọn âm Hán để tạo sắc thái trang trọng.
- Khi đọc to: thường cần chỉ rõ cách đọc bằng furigana hoặc chú thích (ví dụ: 上田(じょうでん)) để tránh bị đọc thành うえだ.
- Trong giao tiếp thường nhật: nếu là họ/tên địa danh thông dụng, ưu tiên “うえだ”. “じょうでん” chủ yếu cho bối cảnh học thuật/đặc thù.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 上田(うえだ) |
Biến thể đọc |
Ueda (họ/địa danh) |
Cách đọc thường nhật |
| 下田(しもだ) |
Đối hướng |
Shimoda (ruộng dưới) |
Phản hướng theo mặt chữ |
| 上地 |
Liên quan |
Đất phía trên |
Từ Hán Việt cùng trường nghĩa |
| 田上 |
Liên quan |
Điền thượng |
Hoán vị chữ, cách đọc khác tùy danh xưng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
上 (thượng: trên, cao) + 田 (điền: ruộng). Nghĩa gốc: “thửa ruộng ở phía trên/vùng cao hơn”. Âm đọc tại đây dùng âm Hán: 上=じょう, 田=でん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với các chữ đôi thuộc trường nghĩa địa mạo như 上田・下田・中田, tiếng Nhật hiện đại ưu tiên cách đọc thuần Nhật (kun’yomi) khi là họ/địa danh. Âm Hán (on’yomi) như じょうでん thường chỉ dùng khi cần sắc thái Hán văn hoặc quy ước riêng của một tổ chức/ấn phẩm. Khi biên dịch, nên kiểm tra chú thích đọc để tránh nhầm.
8. Câu ví dụ
- 本文では上田(じょうでん)という音読みを採用する。
Trong bản văn này áp dụng cách đọc âm Hán là “じょうでん”.
- 古文書に上田の表記が見られるが読みは一定しない。
Trong cổ văn có ghi “上田”, nhưng cách đọc không thống nhất.
- 注で上田(じょうでん)と明記して誤読を防ぐ。
Ghi rõ trong chú thích là “じょうでん” để tránh đọc nhầm.
- 地名としての上田は通常「うえだ」と読む。
Với tư cách địa danh, “上田” thường đọc là “うえだ”.
- 本辞典では上田の音読を便宜上示した。
Từ điển này trình bày cách đọc âm Hán của “上田” vì tiện.
- 研究者の間でも上田の読みは議論の余地がある。
Ngay giữa các nhà nghiên cứu, cách đọc “上田” vẫn còn bàn cãi.
- 校訂版では上田(じょうでん)に統一した。
Trong bản hiệu đính đã thống nhất dùng “じょうでん”.
- 図版の凡例に上田の読みを注記する。
Ghi chú cách đọc của “上田” trong phần chú giải minh họa.
- 音訓の揺れが大きい語として上田が挙げられる。
“上田” được nêu như một từ có dao động âm-kun lớn.
- 講義では上田を音読する理由を説明した。
Trong bài giảng đã giải thích lý do đọc “上田” theo âm Hán.