上流 [Thượng Lưu]

じょうりゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

thượng nguồn; dòng chảy trên; thượng lưu

JP: はし上流じょうりゅうわたしはボートをた。

VI: Tôi đã thấy một chiếc thuyền trên thượng lưu của cây cầu.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngược dòng

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tầng lớp thượng lưu

Trái nghĩa: 下流

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ上流じょうりゅう階級かいきゅうひとだ。
Anh ấy là người của tầng lớp thượng lưu.
かれ上流じょうりゅう階級かいきゅうぞくする。
Anh ấy thuộc tầng lớp thượng lưu.
はし上流じょうりゅうたきがある。
Có một thác nước trên thượng lưu của cây cầu.
つりばしは5マイル上流じょうりゅうにある。
Cây cầu treo nằm 5 dặm thượng lưu.
ブラウン上流じょうりゅう階級かいきゅうひとだ。
Ông Brown là người thuộc tầng lớp thượng lưu.
はしは1マイル上流じょうりゅうにある。
Cây cầu nằm cách đó một dặm về phía thượng lưu.
このはし上流じょうりゅう水車すいしゃ小屋こやがある。
Có một cối xay nước ở phía thượng lưu của cây cầu này.
2マイル上流じょうりゅうはしがかかっている。
Có một cây cầu ở 2 dặm thượng lưu.
ここにんでいる人達ひとたち上流じょうりゅう階級かいきゅうぞくする。
Những người sống ở đây thuộc tầng lớp thượng lưu.
ベーカーさん一家いっかかわ上流じょうりゅう農場のうじょうっている。
Gia đình ông Baker có một trang trại ở thượng nguồn sông.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上流
  • Cách đọc: じょうりゅう
  • Loại từ: Danh từ; bổ nghĩa dạng “上流のN”
  • Độ trang trọng & ngữ vực: Trung tính; tự nhiên, xã hội học, kỹ thuật/quản lý
  • Khái quát: thượng lưu (đầu nguồn, phần sông phía trên); tầng lớp thượng lưu; giai đoạn “upstream” trong quy trình

2. Ý nghĩa chính

  • Thượng nguồn của sông/dòng chảy. Đối nghĩa: 下流.
  • Tầng lớp thượng lưu trong xã hội: 上流階級/上流社会.
  • Giai đoạn thượng nguồn trong dự án/quy trình: 上流工程 (phân tích, thiết kế, hoạch định).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 上流 vs 下流: thượng nguồn vs hạ nguồn; thượng lưu xã hội vs hạ lưu xã hội (下層/下流階級).
  • 上流 vs 川上: đều là “thượng nguồn”, 川上 văn nói địa phương hơn; 上流 trang trọng/viết.
  • 上流工程 vs 下流工程: upstream (yêu cầu, thiết kế) vs downstream (xây dựng, kiểm thử, vận hành).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tự nhiên: 川の上流にダムがある/上流から濁った水が流れてくる。
  • Xã hội: 上流階級/上流社会 (tầng lớp thượng lưu), đi kèm phép tắc, phong cách sống.
  • Kỹ thuật/quản trị dự án: 上流工程 (khảo sát, phân tích yêu cầu, thiết kế tổng thể).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
川上 Đồng nghĩa gần Thượng nguồn Thân thuộc, đời thường hơn 上流
上流階級 Liên quan Tầng lớp thượng lưu Cụm danh từ xã hội học
上流工程 Liên quan Giai đoạn thượng nguồn Thuật ngữ phát triển phần mềm
下流 Đối nghĩa Hạ nguồn Đối lập về hướng dòng chảy
下流工程 Đối nghĩa Giai đoạn hạ nguồn Xây dựng, kiểm thử, vận hành
上層/下層 Liên quan/Đối nghĩa Tầng lớp trên/dưới Dùng khi nói về cấu trúc xã hội

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ジョウ/うえ): trên, thượng.
  • (リュウ/ながれる): dòng chảy, lưu thông.
  • Kết hợp: “dòng chảy phía trên” → thượng nguồn; nghĩa mở rộng: thượng lưu xã hội, giai đoạn upstream.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về dự án IT ở Nhật, “上流工程を担当する” ngụ ý đảm nhiệm phần giá trị cao (yêu cầu/thiết kế). Trong văn hóa, “上流階級のマナー” gợi hình ảnh phép tắc tinh tế, đôi khi mang sắc thái xa hoa.

8. Câu ví dụ

  • 川の上流に大きなダムが建設された。
    Một con đập lớn đã được xây ở thượng nguồn con sông.
  • 上流から濁った水が流れ込んでいる。
    Nước đục đang chảy xuống từ thượng nguồn.
  • この地域の上流部は保護区に指定されている。
    Khu vực thượng nguồn này được chỉ định là khu bảo tồn.
  • 彼は社会の上流階級の出身だ。
    Anh ấy xuất thân từ tầng lớp thượng lưu.
  • プロジェクトの上流工程を強化する。
    Tăng cường các công đoạn thượng nguồn của dự án.
  • 汚染源は上流にあると見られている。
    Nguồn gây ô nhiễm được cho là ở thượng nguồn.
  • カヌーで上流に向かって漕いだ。
    Tôi chèo xuồng hướng về thượng nguồn.
  • この川の上流では釣りが禁止されている。
    Ở thượng nguồn con sông này cấm câu cá.
  • 設計という上流の品質が下流に大きく影響する。
    Chất lượng ở thượng nguồn là thiết kế ảnh hưởng lớn đến hạ nguồn.
  • 上流からの土砂で河口が浅くなった。
    Cửa sông nông đi do phù sa từ thượng nguồn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上流 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?