上旬 [Thượng Tuần]

じょうじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

mười ngày đầu tháng

JP: 7月しちがつ上旬じょうじゅんは、うみくのははやいかな?

VI: Đầu tháng 7 có phải là quá sớm để đi biển không?

🔗 中旬; 下旬

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは10月じゅうがつ上旬じょうじゅんからここにいます。
Tom đã ở đây từ đầu tháng Mười.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上旬(じょうじゅん)
  • Cách đọc: じょうじゅん
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời điểm (phân đoạn của tháng)
  • Sắc thái trang trọng: Trung tính → trang trọng; dùng rộng rãi trong lịch trình, thông báo, thương mại
  • Cấu trúc thường gặp: 月の上旬・三月上旬・上旬に/上旬頃・上旬から
  • Khái quát: “Thượng tuần” – 10 ngày đầu tháng (từ ngày 1 đến khoảng ngày 10).

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ giai đoạn đầu tháng: 1〜10 (mang tính quy ước phân ba phần: 上旬・中旬・下旬).
  • Dùng để hẹn lịch, ước chừng thời điểm, công bố kế hoạch phát hành, tiến độ, v.v.

3. Phân biệt

  • 上旬 vs 初旬: Thực tế đồng nghĩa (1〜10); 上旬 dùng phổ biến hơn trong văn bản chuẩn.
  • 上旬 vs 中旬/下旬: Trung tuần (11〜20) và hạ tuần (21〜cuối tháng).
  • Không nhầm với 月初(げっしょ): đầu tháng (điểm mốc, không phải 10 ngày); hay 初頭 (đầu thời kỳ dài, như năm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với tên tháng: 三月上旬に発表 (công bố vào thượng tuần tháng 3).
  • Kết hợp trợ từ に/頃/から để chỉ điểm/độ chênh: 上旬頃 (khoảng thượng tuần), 上旬から (từ thượng tuần).
  • Dùng nhiều trong thông báo, báo cáo kinh doanh, dự báo thời tiết, mùa vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
初旬Đồng nghĩaĐầu tháng (1–10)Gần như tương đương với 上旬
中旬Đối chiếuGiữa tháng (11–20)Phân đoạn thứ hai
下旬Đối chiếuCuối tháng (21–cuối)Phân đoạn thứ ba
月初Liên quanĐầu thángĐiểm mốc chung, không nhất thiết 10 ngày
月末Đối nghĩa gầnCuối thángĐiểm mốc, không phải phân ba phần
上半期Liên quanNửa đầu nămKhông nên nhầm với 上旬

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 上: trên, đầu.
  • 旬: tuần mười ngày (đơn vị lịch cổ chia tháng thành ba “旬”).
  • Ghép nghĩa “đầu + mười ngày” → mười ngày đầu tháng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần độ linh hoạt, dùng 上旬頃 để ám chỉ “khoảng 1–10” mà không cam kết ngày cụ thể. Trong lịch phát hành sản phẩm, 上旬/中旬/下旬 cho phép quản lý kỳ vọng mà vẫn giữ biên độ điều chỉnh.

8. Câu ví dụ

  • 来月上旬に出張する予定です。
    Tôi dự kiến đi công tác vào thượng tuần tháng sau.
  • 桜は四月上旬に咲き始める。
    Hoa anh đào bắt đầu nở vào thượng tuần tháng 4.
  • 申し込みは三月上旬まで受け付けます。
    Chúng tôi nhận đăng ký đến hết thượng tuần tháng 3.
  • 発売日は五月上旬を予定しています。
    Ngày phát hành dự kiến là thượng tuần tháng 5.
  • 梅雨上旬は雨量が特に多い。
    Đầu mùa mưa lượng mưa đặc biệt nhiều.
  • 上旬の売上は堅調だった。
    Doanh số thượng tuần ổn định.
  • 一月上旬は帰省ラッシュで混雑する。
    Thượng tuần tháng 1 đông đúc vì làn sóng về quê.
  • 締切は六月上旬です。
    Hạn chót là thượng tuần tháng 6.
  • 工事は二月上旬から始まる。
    Công trình bắt đầu từ thượng tuần tháng 2.
  • 面接の案内は来月上旬に送付します。
    Thông báo phỏng vấn sẽ được gửi vào thượng tuần tháng sau.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上旬 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?