上層 [Thượng Tằng]
じょうそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

tầng lớp trên (giai cấp, tầng, tầng lớp); lớp trên; lớp phía trên

Hán tự

Thượng trên
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn