1. Thông tin cơ bản
- Từ: 上場
- Cách đọc: じょうじょう
- Loại từ: Danh từ / する-động từ
- Trình độ gợi ý: N1 (kinh tế – tài chính)
- Nghĩa khái quát: niêm yết/đưa cổ phiếu lên sàn giao dịch chứng khoán.
- Kết hợp thường gặp: 上場する・上場企業・新規上場(IPO)・再上場・重複上場・上場審査・上場基準・上場廃止・未上場/非上場・東証プライム/スタンダード/グロース
2. Ý nghĩa chính
「上場」 là việc doanh nghiệp niêm yết cổ phiếu trên sàn để huy động vốn, tăng tính thanh khoản, và nâng chuẩn quản trị/tiết lộ thông tin. Trong tiếng Nhật kinh tế, 「新規上場」 tương đương IPO (Initial Public Offering).
3. Phân biệt
- 上場 vs 新規上場(IPO): 新規上場 là lần đầu niêm yết; 上場 là khái quát (bao cả tái niêm yết).
- 上場企業 vs 未上場/非上場: công ty đã niêm yết vs chưa/không niêm yết.
- 上場廃止: bị hủy niêm yết (do vi phạm, không đạt chuẩn...).
- 重複上場(デュアルリスティング): niêm yết ở nhiều sàn khác nhau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「A社は東証プライムに上場する」「来年の上場を目指す」.
- Thuật ngữ đi kèm: 上場審査, 上場承認, 主幹事証券, 時価総額, 流動性, ガバナンス.
- Sắc thái: trang trọng, chuyên ngành kinh tế – tài chính, báo cáo IR, báo chí kinh tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新規上場(IPO) | Biến thể | Niêm yết lần đầu | Quá trình IPO. |
| 上場企業 | Liên hệ | Công ty niêm yết | Trạng thái sau khi lên sàn. |
| 未上場/非上場 | Đối nghĩa | Chưa/không niêm yết | Trái với đã lên sàn. |
| 上場廃止 | Đối lập | Hủy niêm yết | Rời sàn vì nhiều lý do. |
| 重複上場 | Liên hệ | Niêm yết kép | Trên nhiều sàn trong/ngoài nước. |
| 株式公開 | Đồng nghĩa | Công khai cổ phiếu | Cách nói tương đương. |
| 非公開 | Đối nghĩa | Không công khai | Trái với “công khai/niêm yết”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 上 (ジョウ/うえ): “trên, lên, đưa lên”.
- 場 (ジョウ/ば): “nơi, sân, bãi” → ở đây là “sàn” (giao dịch).
- Ghép nghĩa: “đưa lên” + “sàn” → đưa cổ phiếu lên sàn.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực hành, 上場 đòi hỏi đáp ứng 上場基準 (vốn hóa, lợi nhuận, kiểm toán, quản trị...), công bố thông tin minh bạch, và duy trì chuẩn mực sau khi lên sàn. Cụm 「上場を目指す」 thường ám chỉ giai đoạn chuẩn bị, tái cấu trúc, và xây dựng hệ thống quản trị.
8. Câu ví dụ
- その企業は東証プライムに上場した。
Doanh nghiệp đó đã niêm yết trên sàn Prime của TSE.
- 来年の上場を目指して準備を進めている。
Họ đang chuẩn bị hướng tới niêm yết vào năm sau.
- 上場後、株価は堅調に推移した。
Sau khi niêm yết, giá cổ phiếu diễn biến ổn định.
- 親会社は子会社の上場を検討している。
Công ty mẹ đang cân nhắc niêm yết công ty con.
- 審査基準を満たさず上場が延期された。
Việc niêm yết bị hoãn do không đáp ứng tiêu chuẩn thẩm định.
- 海外市場への重複上場を計画している。
Họ lên kế hoạch niêm yết kép ở thị trường nước ngoài.
- 不祥事で上場廃止のリスクが高まった。
Do bê bối, rủi ro bị hủy niêm yết tăng cao.
- 上場企業には情報開示の義務がある。
Các công ty niêm yết có nghĩa vụ công bố thông tin.
- ベンチャーの上場は資金調達の大きな転機だ。
Niêm yết là bước ngoặt lớn trong huy động vốn của startup.
- 再上場に向けてガバナンスを強化した。
Họ đã tăng cường quản trị hướng tới tái niêm yết.