上告審 [Thượng Cáo Thẩm]
じょうこくしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

phiên tòa phúc thẩm

Hán tự

Thượng trên
Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Thẩm xét xử; thẩm phán