上半期 [Thượng Bán Kỳ]

かみはんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nửa đầu năm; nửa đầu năm tài chính

🔗 下半期

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上半期(かみはんき)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nửa đầu của một năm tính kỳ (thường là năm tài chính/niên khóa)
  • Lĩnh vực: kinh doanh, kế toán, hành chính, thống kê
  • Biến thể/viết tắt: 上期(かみき) (cách nói ngắn trong doanh nghiệp)
  • Từ trái nghĩa trực tiếp: 下半期(しもはんき)
  • Mức độ dùng: rất thường gặp trong tin tức kinh tế và báo cáo doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

- 上半期nửa đầu của kỳ một năm. Ở Nhật, nếu không nói rõ, trong bối cảnh doanh nghiệp thường hiểu là tháng 4–9 (năm tài chính của nhiều công ty/ cơ quan nhà nước bắt đầu từ tháng 4). Trong bối cảnh năm dương lịch, cũng có thể hiểu là tháng 1–6, tùy quy ước được nêu trong văn bản.

3. Phân biệt

  • 上半期 vs 下半期: nửa đầu so với nửa sau của một năm tính kỳ.
  • 上半期 vs 上期(かみき): nghĩa giống nhau; 上期 là dạng ngắn, thiên về văn bản nội bộ, báo cáo.
  • 上半期 vs 前半: 前半 là “nửa đầu” nói chung (trận đấu, bộ phim…), còn 上半期 chủ yếu dùng cho đơn vị thời gian 6 tháng trong kế toán/niên khóa.
  • 上半期 vs 上旬: 上旬 là thượng tuần (10 ngày đầu tháng), không liên quan đến bán niên.
  • 四半期(しはんき): quý (3 tháng); khác đơn vị với 上半期.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 上半期の売上/利益/業績/決算, 上半期に〜, 上半期は〜だった.
  • Trong báo cáo: 上半期決算(けっさん) = quyết toán nửa đầu năm; H1 (Half 1) đôi khi dùng trong tài liệu tiếng Anh.
  • Lưu ý: Khi dịch, cần xét bối cảnh (năm tài chính hay dương lịch) để tránh nhầm lẫn mốc tháng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上期(かみき) Biến thể/đồng nghĩa Nửa đầu năm Dạng ngắn, thường dùng trong doanh nghiệp.
下半期(しもはんき) Đối nghĩa Nửa sau năm Thường là tháng 10–3 (năm tài chính Nhật).
前半(ぜんはん) Liên quan Nửa đầu Dùng rộng, không chỉ cho đơn vị 6 tháng.
四半期(しはんき) Liên quan Quý (3 tháng) Đơn vị báo cáo theo quý.
中間決算(ちゅうかんけっさん) Liên quan Quyết toán giữa kỳ Thường trùng giai đoạn kết thúc 上半期.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : trên, cao.
  • : nửa, bán.
  • : kỳ, giai đoạn.
  • Cấu tạo: + 半期 → “kỳ nửa đầu”. Đối ứng: 下半期 (nửa sau).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, các công ty ở Nhật thường ghi 上期 trong tài liệu nội bộ và dùng mốc 4–9. Khi làm việc đa quốc gia, bạn sẽ thấy ký hiệu H1/H2; hãy luôn xác nhận “năm tài chính” bắt đầu tháng nào để diễn giải 上半期 cho chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 今年の上半期の売上は予想を上回った。
    Doanh thu nửa đầu năm nay đã vượt dự đoán.
  • 弊社の上半期決算は黒字となりました。
    Quyết toán nửa đầu năm của công ty chúng tôi đã có lãi.
  • 新製品は上半期に集中的に投入される。
    Sản phẩm mới sẽ được tung ra tập trung trong nửa đầu năm.
  • 上半期は採用を抑え、下半期に増やす方針だ。
    Nửa đầu năm sẽ hạn chế tuyển dụng, tăng vào nửa sau.
  • この統計は上半期(4〜9月)を対象としている。
    Thống kê này áp dụng cho nửa đầu năm (tháng 4–9).
  • 店舗改装は上半期中に完了する予定です。
    Việc cải tạo cửa hàng dự kiến hoàn tất trong nửa đầu năm.
  • 上半期の目標未達の原因を洗い出そう。
    Hãy rà soát nguyên nhân không đạt mục tiêu nửa đầu năm.
  • 研究費は上半期に偏らないよう配分した。
    Kinh phí nghiên cứu được phân bổ để không dồn vào nửa đầu năm.
  • この制度は上半期のみ適用される。
    Chế độ này chỉ áp dụng trong nửa đầu năm.
  • 市場は上半期に大きく回復した。
    Thị trường đã phục hồi mạnh trong nửa đầu năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上半期 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?