Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三重焦点
[Tam Trọng Tiêu Điểm]
さんじゅうしょうてん
🔊
Danh từ chung
kính ba tròng
Hán tự
三
Tam
ba
重
Trọng
nặng; quan trọng
焦
Tiêu
cháy; vội vàng
点
Điểm
điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân